生を受ける
せいをうける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Sinh con

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 生を受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生を受ける/せいをうけるる |
Quá khứ (た) | 生を受けた |
Phủ định (未然) | 生を受けない |
Lịch sự (丁寧) | 生を受けます |
te (て) | 生を受けて |
Khả năng (可能) | 生を受けられる |
Thụ động (受身) | 生を受けられる |
Sai khiến (使役) | 生を受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生を受けられる |
Điều kiện (条件) | 生を受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 生を受けいろ |
Ý chí (意向) | 生を受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生を受けるな |