Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
受け入れ うけいれ
sự tiếp nhận; sự công nhận
受渡し検査 うけわたしけんさ
kiểm tra chuyển giao
受け入れ先 うけいれさき
nơi tiếp nhận
受け入れテスト うけいれテスト
kiểm thử chấp nhận của người dùng
ソフトウェア受け入れ ソフトウェアうけいれ
nghiệm thu
受け入れる うけいれる
đón