受け入れる
うけいれる
Đón
Rước
Thu nhận
Thu vào
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thu; tiếp nạp; dung nạp; nhận được; tiếp nhận; biết
腹
を
空
かした
犬
は、どんな
汚
い
餌
にも
甘
んじる。/
人
もせっぱ
詰
まれば
何
だって
受
け
入
れる。
Những con chó đói sẽ ăn cả những đồ ăn bẩn thỉu.
結果
を
出
したい
者
は、そのための
手段
を
受
け
入
れる。
Người nào muốn tìm ra kết quả thì sẽ tiếp nhận phương pháp này.
Ưng thuận; đáp ứng; chấp nhận
〜が
要求
する
査察
を
受
け
入
れる
Ưng thuận kiểm tra theo yêu cầu cầu của ~
〜からの
情報
を
疑
わずに
受
け
入
れる
Chấp nhận và không nghi ngờ thông tin từ ~ .

Từ đồng nghĩa của 受け入れる
verb
Bảng chia động từ của 受け入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受け入れる/うけいれるる |
Quá khứ (た) | 受け入れた |
Phủ định (未然) | 受け入れない |
Lịch sự (丁寧) | 受け入れます |
te (て) | 受け入れて |
Khả năng (可能) | 受け入れられる |
Thụ động (受身) | 受け入れられる |
Sai khiến (使役) | 受け入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受け入れられる |
Điều kiện (条件) | 受け入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受け入れいろ |
Ý chí (意向) | 受け入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受け入れるな |
受け入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け入れる
要求を飲む=要求を受け入れる ようきゅうをのむ=ようきゅうをうけいれる
đưa ra điều kiện
受け入れ うけいれ
sự tiếp nhận; sự công nhận
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
受け入れ先 うけいれさき
nơi tiếp nhận
受け入れテスト うけいれテスト
kiểm thử chấp nhận của người dùng
ソフトウェア受け入れ ソフトウェアうけいれ
nghiệm thu
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ