受け続ける
うけつづける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tiếp tục nhận

Bảng chia động từ của 受け続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受け続ける/うけつづけるる |
Quá khứ (た) | 受け続けた |
Phủ định (未然) | 受け続けない |
Lịch sự (丁寧) | 受け続けます |
te (て) | 受け続けて |
Khả năng (可能) | 受け続けられる |
Thụ động (受身) | 受け続けられる |
Sai khiến (使役) | 受け続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受け続けられる |
Điều kiện (条件) | 受け続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 受け続けいろ |
Ý chí (意向) | 受け続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受け続けるな |
受け続ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け続ける
続ける つづける
còn
受ける うける
được hoan nghênh
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
受け付ける うけつける
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận
見続ける みつづける
nhìn lâu
居続ける いつづける
sống mãi ở một nơi
し続ける しつづける
tiếp tục làm, kiên trì làm
為続ける ためつづける
để tiếp tục làm; để vẫn còn bên trong làm