受付嬢
うけつけじょう「THỤ PHÓ NƯƠNG」
☆ Danh từ
Lễ tân, người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

受付嬢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受付嬢
受付 うけつけ
nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
嬢 じょう
cô gái.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
受付票 うけつけひょう
phiếu nhận
受付中 うけつけちゅう
vẫn đang tiếp nhận
受付システム うけつけシステム
kiểm thử chấp nhận