受付票
うけつけひょう「THỤ PHÓ PHIẾU」
Phiếu nhận

受付票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受付票
付票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
受験票 じゅけんひょう
thẻ dự thi, phiếu báo danh
受付 うけつけ
nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
受付中 うけつけちゅう
vẫn đang tiếp nhận
受付システム うけつけシステム
kiểm thử chấp nhận
受付係 うけつけがかり
nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân