受付係
うけつけがかり「THỤ PHÓ HỆ」
Nhân viên lễ tân
受付係
は
訪問者
にあいさつし
待
つように
伝
えた
Nhân viên lễ tân đã chào khách tham quan và yêu cầu họ đợi
受付係
のところで
案内
を
聞
いてきなさい
Hãy hỏi nhân viên lễ tân để được hướng dẫn .
受付係
は
訪問者
にあいさつし、
待
つように
伝
えた
Nhân viên lễ tân chào khách và yêu cầu khách đợi một chút .
☆ Danh từ
Nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân
受付係
は
訪問者
にあいさつし
待
つように
伝
えた
Nhân viên lễ tân đã chào khách tham quan và yêu cầu họ đợi
受付係
のところで
案内
を
聞
いてきなさい
Hãy hỏi nhân viên lễ tân để được hướng dẫn .

Từ đồng nghĩa của 受付係
noun
受付係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受付係
予約受付係 よやくうけつけけい
quầy lễ tân đặt lịch
受付 うけつけ
nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
受付票 うけつけひょう
phiếu nhận
受付中 うけつけちゅう
vẫn đang tiếp nhận
受付システム うけつけシステム
kiểm thử chấp nhận
受付嬢 うけつけじょう
lễ tân, người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)