受信箱
じゅしんばこ「THỤ TÍN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Hộp thư đến

受信箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受信箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
受け箱 うけばこ
hòm thư; hòm báo; hòm nhận sữa,...
箱信者 はこしんじゃ
tín đồ hộp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.