Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送受信装置 そうじゅしんそうち
bộ thu-phát
データ受信装置 データじゅしんそうち
máy thu dữ liệu
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
集信装置 しゅうしんそうち
bộ tập trung
通信装置 つうしんそうち
thiết bị truyền thông
集配信装置 しゅうはいしんそうち
データ送信装置 データそうしんそうち
máy phát dữ liệu
データ通信装置 データつうしんそうち
thiết bị thông tin số liệu