集信装置
しゅうしんそうち「TẬP TÍN TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Bộ tập trung

集信装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集信装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
集配信装置 しゅうはいしんそうち
bộ tập trung
集線装置 しゅうせんそうち
bộ trộn kênh
集塵装置 しゅーじんそーち
bộ lọc bụi
集電装置 しゅうでんそうち
bộ gom dòng, cần lấy điện, bộ gom điện
受信装置 じゅしんそうち
cái máy thu; nhận tập hợp; thiết bị nhận được (thiết bị)
通信装置 つうしんそうち
thiết bị truyền thông
データ集線装置 データしゅうせんそうち
máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu