受動的
じゅどうてき「THỤ ĐỘNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính bị động; có tính thụ động.

Từ đồng nghĩa của 受動的
adjective
Từ trái nghĩa của 受動的
受動的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受動的
受動的脅威 じゅどうてききょうい
mối đe dọa bị động
受動 じゅどう
sự bị động; thụ động
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動的 どうてき
(IT) tính động (thay đổi không cố định)