Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水槽 すいそう
thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước.
還水槽 かんすいそう
bể chứa nước ngưng
貯水槽 ちょすいそう
bể nước.
水槽車 すいそうしゃ
xe bồn chở nước cứu hoả
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.