Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水槽 すいそう
thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
受水槽 じゅすいそう
bồn chứa nước
還水槽 かんすいそう
bể chứa nước ngưng
貯水槽 ちょすいそう
bể nước.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít