受注者
じゅちゅうしゃ「THỤ CHÚ GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà thầu

受注者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受注者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受注 じゅちゅう
chấp nhận những thứ tự
受発注 じゅはっちゅう
nhận đơn hàng
受注額 じゅちゅうがく
order volume, orders received
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注解者 ちゅうかいしゃ
người chú giải, người chú thích
注釈者 ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích, người viết chú thích, người viết dẫn giải
発注者 はっちゅうしゃ
Chủ đầu tư, người đặt hàng