受注
じゅちゅう
「THỤ CHÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chấp nhận những thứ tự
◆ Nhận đơn đặt hàng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 受注
Bảng chia động từ của 受注
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受注する/じゅちゅうする |
Quá khứ (た) | 受注した |
Phủ định (未然) | 受注しない |
Lịch sự (丁寧) | 受注します |
te (て) | 受注して |
Khả năng (可能) | 受注できる |
Thụ động (受身) | 受注される |
Sai khiến (使役) | 受注させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受注すられる |
Điều kiện (条件) | 受注すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受注しろ |
Ý chí (意向) | 受注しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受注するな |