注解者
ちゅうかいしゃ「CHÚ GIẢI GIẢ」
☆ Danh từ
Người chú giải, người chú thích

注解者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注解者
注解 ちゅうかい
sự chú giải, sự chú thích; bản chú giải, bản chú thích
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
受注者 じゅちゅうしゃ
nhà thầu
注釈者 ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích, người viết chú thích, người viết dẫn giải
発注者 はっちゅうしゃ
Chủ đầu tư, người đặt hàng
注文者 ちゅうもんしゃ
người đặt hàng.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.