受渡し
うけわたし「THỤ ĐỘ」
Sự giao hàng
Giao hàng
Sự giao lại chính thức (tài sản...)
Thanh toán giao dịch

受渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受渡し
引受渡し ひきうけわたし
chứng từ khi trả tiền.
受渡し検査 うけわたしけんさ
kiểm tra chuyển giao
現物受渡し げんぶつうけわたし
giao thực tế.
受渡し試験 うけわたししけん
kiểm tra chuyển giao
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
受け渡し うけわたし
sự giao hàng
受渡日 じゅとにち
ngày thanh toán