Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受渡し試験
うけわたししけん
kiểm tra chuyển giao
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
受入れ試験 うけいれしけん
sự kiểm tra nghiệm thu
受渡し うけわたし
sự giao hàng
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
Đăng nhập để xem giải thích