Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引受渡し
ひきうけわたし
chứng từ khi trả tiền.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
受渡し うけわたし
sự giao hàng
引渡し ひきわたし
giao
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
受け渡し うけわたし
引受 ひきうけ
chấp hành
「DẪN THỤ ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích