Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 受益者負担の原則
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
汚染者負担原則 おせんしゃふたんげんそく
Nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí.+ Ý tưởng cho rằng gây ô nhiễm phải trả phí cho việc gây ô nhiễm môi trường.
受益者 じゅえきしゃ
người hưởng.
応益原則 おうえきげんそく
nguyên tắc lợi ích
患者負担 かんじゃふたん
chi phí y tế do bệnh nhân chịu
特別受益者 とくべつじゅえきしゃ
người thụ hưởng đặc biệt
負担 ふたん
sự gánh vác
受益 じゅえき
làm lợi gần