患者負担
かんじゃふたん「HOẠN GIẢ PHỤ ĐAM」
☆ Danh từ
Chi phí y tế do bệnh nhân chịu

患者負担 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 患者負担
負担 ふたん
sự gánh vác
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
税負担 ぜいふたん
gánh nặng thuế
負担感 ふたんかん
cảm thấy gánh nặng
負担増 ふたんぞう
sự tăng chi phí
負担金 ふたんきん
số tiền phải chịu (chi phí)
負担額 ふたんがく
số tiền phải chịu, một phần (chi phí)
汚染者負担原則 おせんしゃふたんげんそく
Nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí.+ Ý tưởng cho rằng gây ô nhiễm phải trả phí cho việc gây ô nhiễm môi trường.