Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受給者
じゅきゅうしゃ
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
年金受給者 ねんきんじゅきゅうしゃ
người về hưu
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受給 じゅきゅう
nhận những sự thanh toán (lương hưu, khẩu phần)
受給権 じゅきゅーけん
quyền được hưởng (trong kế hoạch nghỉ hưu)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
供給者 きょうきゅうしゃ
người cung cấp, người tiếp tế
受注者 じゅちゅうしゃ
nhà thầu
受難者 じゅなんしゃ
người bị thiệt hại
「THỤ CẤP GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích