Kết quả tra cứu 年金受給者
Các từ liên quan tới 年金受給者
年金受給者
ねんきんじゅきゅうしゃ
☆ Danh từ
◆ Người về hưu
貧
しい
年金受給者
Những người hưu trí nghèo.
パート・タイム
で
働
く
年金受給者
に
関
しての
交渉
Thương lượng để một người nghỉ hưu làm việc bán thời gian. .

Đăng nhập để xem giải thích