受託開発
じゅたくかいはつ「THỤ THÁC KHAI PHÁT」
Original equipment manufacturer, OEM
Hợp đồng phát triển
☆ Danh từ
Entrusted development

受託開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受託開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
受託 じゅたく
hiện thân giao phó với; cầm (lấy) sự tích nạp (của)
受託人 じゅたくにん
đại lý gửi bán
受託者 じゅたくしゃ
người nhận giữ
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển