受諾
じゅだく「THỤ NẶC」
Chấp hành
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhận lời; sự đảm nhận; sự tiếp thụ; sự chấp nhận; chấp nhận.

Từ đồng nghĩa của 受諾
noun
Từ trái nghĩa của 受諾
Bảng chia động từ của 受諾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受諾する/じゅだくする |
Quá khứ (た) | 受諾した |
Phủ định (未然) | 受諾しない |
Lịch sự (丁寧) | 受諾します |
te (て) | 受諾して |
Khả năng (可能) | 受諾できる |
Thụ động (受身) | 受諾される |
Sai khiến (使役) | 受諾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受諾すられる |
Điều kiện (条件) | 受諾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受諾しろ |
Ý chí (意向) | 受諾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受諾するな |
受諾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受諾
受諾側 じゅだくがわ
bên nhận
受諾手形 じゅだくてがた
hối phiếu đã chấp nhận.
受諾する じゅだく
chấp nhận.
提供の受諾 ていきょうのじゅだく
chấp nhận chào giá.
申込の受諾 もうしこみのじゅだく
chấp nhận chào giá.
指名受諾演説 しめいじゅだくえんぜつ
lời nói công nhận
受諾側セションサービス利用者 じゅだくがわせしょんサービスりようしゃ
người nhận
受諾側アソシエーション制御プロトコル機械 じゅだくがわアソシエーションせいぎょプロトコルきかい
máy giao thức kiểm soát hiệp hội phía tiếp nhận