Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受諾手形
じゅだくてがた
hối phiếu đã chấp nhận.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
承諾手形 しょうだくてがた
受諾 じゅだく
chấp hành
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
受諾側 じゅだくがわ
bên nhận
引受手形 ひきうけてがた
chấp nhận bảo lãnh hối phiếu
「THỤ NẶC THỦ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích