Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受諾側
じゅだくがわ
bên nhận
受諾側セションサービス利用者 じゅだくがわせしょんサービスりようしゃ
người nhận
受諾側アソシエーション制御プロトコル機械 じゅだくがわアソシエーションせいぎょプロトコルきかい
máy giao thức kiểm soát hiệp hội phía tiếp nhận
受諾側遠隔操作プロトコル機械 じゅだくがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy giao thức điều khiển phía tiếp nhận
受諾 じゅだく
chấp hành
受諾手形 じゅだくてがた
hối phiếu đã chấp nhận.
受諾する じゅだく
chấp nhận.
受信側 じゅしんがわ
cái máy thu; nhận thực thể
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
「THỤ NẶC TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích