Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 叙事詩環
叙事詩 じょじし
thiên anh hùng ca.
伝承叙事詩 でんしょうじょじし
anh hùng ca miệng
叙情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
叙事 じょじ
sự tường thuật; sự mô tả; sự tự sự
叙事文 じょじぶん
sự tường thuật; sự mô tả
叙事的 じょじてき
epic (e.g. poem), descriptive, narrative
叙 じょ
sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
環境事業 かんきょうじぎょう
môi trường doanh nghiệp