Các từ liên quan tới 叢書新世代の詩人たち
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
新世代 しんせだい
thế hệ mới
代書人 だいしょにん だいしょじん
người viết thay; người thư ký
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
詩書 ししょ
sách về thơ
詩人 しじん
nhà thơ