Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 叢書集成
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
集成 しゅうせい
sự tập hợp
成書 せいしょ
book
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)