集成材
しゅうせいざい「TẬP THÀNH TÀI」
Chất liệu ghép (sàn ghép,...)
集成材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集成材
集成材のみ しゅうせいざいのみ
dao bào gỗ
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
集成 しゅうせい
sự tập hợp
素材集 そざいしゅう
lưu trữ dữ liệu
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
人材育成 じんざいいくせい
sự đào tạo nhân lực