集成
しゅうせい「TẬP THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tập hợp

Bảng chia động từ của 集成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集成する/しゅうせいする |
Quá khứ (た) | 集成した |
Phủ định (未然) | 集成しない |
Lịch sự (丁寧) | 集成します |
te (て) | 集成して |
Khả năng (可能) | 集成できる |
Thụ động (受身) | 集成される |
Sai khiến (使役) | 集成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集成すられる |
Điều kiện (条件) | 集成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集成しろ |
Ý chí (意向) | 集成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集成するな |
集成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集成
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
集成体型 しゅうせいたいけい
gộp chung
集成材のみ しゅうせいざいのみ
dao bào gỗ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
生成子部分集合 せいせいしぶぶんしゅうごう
tập sinh từng phần
生成子完全集合 せいせいしかんぜんしゅうごう
tập sinh hoàn chỉnh