口々に
くちぐちに「KHẨU」
☆ Trạng từ
Nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
〜を
口々
に
唱
え
始
める
Bắt đầu đồng thanh gọi ai .

口々に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口々に
口々 くちぐち
Nói chen,nói leo
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
口に くちに
sự ăn, thức ăn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
後々に あとあとに
làm về sau