口に蜜有り腹に剣有り
くちにみつありはらにけんあり
☆ Cụm từ
Khẩu phật tâm xà

口に蜜有り腹に剣有り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口に蜜有り腹に剣有り
有り体に ありていに
nói thẳng
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
上に有界 うえにゆーかい
giới hạn trên
下に有界 したにゆーかい
giới hạn dưới
然有り さあり
it is so, it is as such
有り布 ありぬの
những tàn dư