有り布
ありぬの「HỮU BỐ」
Những tàn dư

有り布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り布
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
布張り ぬのばり
việc bọc vải
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有り高 ありだか
số lượng trên (về) bàn tay
有り体 ありてい
sự thật không tô vẽ