Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口上書
こうじょうしょ こうじょうがき
sự ghi chép lại lời phát biểu
口上書き こうじょうがき
lời ghi chép ở trên
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
上書 じょうしょ
ghi đè lên
口述書 こうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ.
口書き くちがき
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
口供書 こうきょうしょ
上り口 のぼりぐち
cửa lên; đường lên.
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
「KHẨU THƯỢNG THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích