口供書
こうきょうしょ「KHẨU CUNG THƯ」
☆ Danh từ
Bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
Sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng

口供書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口供書
口供 こうきょう
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
供述書 きょうじゅつしょ
bản khai có tuyên thệ
口述書 こうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ.
口書き くちがき
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
口上書 こうじょうしょ こうじょうがき
sự ghi chép lại lời phát biểu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
宣誓供述書 せんせいきょうじゅつしょ せんせい きょうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai