Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口上手
くちじょうず
ăn nói ngọt xớt
口が上手い くちがうまい
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm.
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
手口 てぐち
thủ đoạn; mánh khóe; mánh lới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
上手 じょうず
giỏi; cừ
口上書 こうじょうしょ こうじょうがき
sự ghi chép lại lời phát biểu
「KHẨU THƯỢNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích