口取り
くちとり「KHẨU THỦ」
☆ Danh từ
Việc dẫn (ngựa, bò)

口取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口取り
取り口 とりくち
kỹ thuật sumo
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り入れ口 とりいれぐち
một đầu vào
取り出し口 とりだしぐち
cửa xuất ra
取水口 しゅすいこう
miệng ống dẫn nước
汲取口 くみとりぐち
đánh vào lỗ để bơm ra thùng nhiễm trùng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).