取り出し口
とりだしぐち
☆ Danh từ
Cửa xuất ra

取り出し口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り出し口
券取り出し口 けんとりだしぐち
ticket dispensing slot (on ticket machines or ticket barriers)
口取り くちとり
việc dẫn (ngựa, bò)
取り口 とりくち
kỹ thuật sumo
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
口出し くちだし
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
取り出しボタン とりだしボタン
nút lấy ra
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
出口 でぐち
cổng ra