Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
券取り出し口 けんとりだしぐち
khe nhận vé
口取り くちとり
việc dẫn (ngựa, bò)
取り口 とりくち
kỹ thuật sumo
口出し くちだし
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り出しボタン とりだしボタン
nút lấy ra
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
出口 でぐち
cổng ra