Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口吉川町吉祥寺
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
吉祥天 きっしょうてん きちじょうてん
bồ tát (đạo phật)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)