吉祥天
きっしょうてん きちじょうてん「CÁT TƯỜNG THIÊN」
☆ Danh từ
Bồ tát (đạo phật)

Từ đồng nghĩa của 吉祥天
noun
吉祥天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吉祥天
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
多祥 たしょう
nhiều hạnh phúc; nhiều may mắn
清祥 せいしょう
tinh thần; năng lượng
瑞祥 ずいしょう
điềm lành ký tên; dấu hiệu tốt