Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吉川神道
よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
神道 しんとう しんどう
thần đạo
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
「CÁT XUYÊN THẦN ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích