口噛み酒
くちかみさけ くちかみざけ「KHẨU GIẢO TỬU」
☆ Danh từ
Sake made from rice or other cereal which is chewed before fermentation

口噛み酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口噛み酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt
噛み傷 かみきず
vết cắn
噛み応え かみごたえ
kết cấu nhai
噛み熟す かみこなす かみじゅくす
nhai kỹ; nhai nhỏ; ăn; nghiền nát; nắm vững (nội dung sách vở)