Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座席番号 ざせきばんごう
số hiệu ghế; số ghế.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
番号 ばんごう
số hiệu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
号口 ごうぐち
regular production, present model
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
口座 こうざ
ngân khoản
コントローラ番号 コントローラばんごう
số điều khiển