Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
号口
ごうぐち
regular production, present model
口号む くちごうむ
tới lời nói ấp úng; tới sự ca hát tới chính mình; để biên soạn tùy hứng (những bài thơ)
口座番号 こうざばんごう
số tài khoản
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
号 ごう
thứ; số
「HÀO KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích