口数
こうすう くちかず くちすう「KHẨU SỔ」
Đơn vị giao dịch của một ủy thác đầu tư
☆ Danh từ
Số lượng
口数
が
多
いほど
殴
られやすい
Số lượng càng nhiều càng dễ đánh
口数
がとても
少
ない
Số lượng rất ít
口数
があまり
多
くない
Số lượng không nhiều lắm .
