残存口数
ざんぞんこーすー「TÀN TỒN KHẨU SỔ」
Số cổ phần còn lại
残存口数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残存口数
残存年数 ざんぞんねんすー
kỳ hạn hiện hành
残存日数 ざんそんにっすう
những ngày còn lại; những ngày cho đến khi sự trưởng thành
残存 ざんそん ざんぞん
sự còn lại; sống sót; tàn dư
残存者 ざんそんしゃ ざんぞんしゃ
người sống sót
残存種 ざんぞんしゅ
sinh vật cổ còn sót lại
残数 ざんすう
số còn lại
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu