口火を切る
くちびをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm điều đầu tiên, tạo cơ hội cho mọi thứ

Bảng chia động từ của 口火を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口火を切る/くちびをきるる |
Quá khứ (た) | 口火を切った |
Phủ định (未然) | 口火を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 口火を切ります |
te (て) | 口火を切って |
Khả năng (可能) | 口火を切れる |
Thụ động (受身) | 口火を切られる |
Sai khiến (使役) | 口火を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口火を切られる |
Điều kiện (条件) | 口火を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口火を切れ |
Ý chí (意向) | 口火を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口火を切るな |
口火を切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口火を切る
火蓋を切る ひぶたをきる
 bắt đầu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
火口 ひぐち かこう ほくち
Miệng núi lửa
口火 くちび
ngòi nổ; tia đánh lửa; nguyên nhân (chiến tranh); nguồn gốc (cãi cọ)
火口 ひぐち かこう
vòi phun
切火 きりび
nghi thức đánh lửa
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)