Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番所 ばんしょ
bảo vệ cái nhà
留守番 るすばん
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
留置所 りゅうちじょ
nhà lao
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
抑留所 よくりゅうじょ よくりゅうしょ
sự giam giữ hoặc sự cho nội trú học sinh cắm trại
交番所 こうばんしょ
đồn cảnh sát